SIÊU TRÍ NHỚ TIẾNG ANH
HỌC TIẾNG ANH THẬT DỄ

THỬ THÁCH

HỌC THUỘC 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH

DANH SÁCH 100 TỪ VỰNG - DS1

  • 1 bell /bel/ (n) cái chuông
  • 2 belly /ˈbeli/ (n) cái bụng
  • 3 boot /bu:t/ (n) giày ống, ủng
  • 4 book /bʊk/ (n) sách
  • 5 ball /bɔ:l/ (n) quả bóng
  • 6 bee /bi:/ (n) con ong
  • 7 belong /bɪˈlɔ:ŋ/ (v) thuộc về
  • 8 burn /bɜ:rn/ (v) đốt
  • 9 butt /bʌt/ (n) cái mông
  • 10 baby /ˈbeɪbi/ (n) em bé
  • 11 bake /beɪk/ (v) nướng
  • 12 bear /ber/ (v) con gấu
  • 13 bye /baɪ/ (exc) tạm biệt
  • 14 buy /baɪ/ (v) mua
  • 15 bite /baɪt/ (v) cắn
  • 16 bag /bæɡ/ (n) bao, túi
  • 17 back /bæk/ (v) cái lưng
  • 18 ban /bæn/ (v) cấm
  • 19 owl /aʊl/ (n) chim cú
  • 20 ankle /ˈæŋkl/ (n) mắt cá chân
  • 21 arm /ɑ:rm/ (n) cánh tay
  • 22 ice /aɪs/ (n) nước đá (băng)
  • 23 doubt /daʊt/ (n) sự nghi ngờ
  • 24 dog /dɔ:ɡ/ (n) chó
  • 25 doll /dɑ:l/ (n) búp bê
  • 26 donkey /ˈdɑ:ŋki/ (n) con lừa
  • 27 duck /dʌk/ (n) con vịt
  • 28 deer /dɪr/ (n) con nai
  • 29 draw /drɔ:/ (v) vẽ
  • 30 drum /drʌm/ (n) cái trống
  • 31 jaw /dʒɔ:/ (n) quai hàm
  • 32 egg /eɡ/ (n) quả trứng
  • 33 fan /fæn/ (n) máy quạt
  • 34 fun /fʌn/ (n) niềm vui
  • 35 fur /fɜ:r/ (n) lông
  • 36 guy /ɡaɪ/ (n) chàng trai
  • 37 get /ɡet/ (v) có được, nhận được
  • 38 gap /ɡæp/ (n) khoảng trống
  • 39 go /ɡəʊ/ (v) đi
  • 40 habit /ˈhæbɪt/ (n) thói quen
  • 41 hang /hæŋ/ (v) treo
  • 42 hat /hæt/ (n) cái nón
  • 43 helmet /ˈhelmɪt/ (n) nón bảo hiểm
  • 44 house /haʊs/ (n) ngôi nhà
  • 45 hobby /ˈhɑ:bi/ (n) sở thích
  • 46 hair /her/ (n) tóc
  • 47 hoe /həʊ/ (n) cái cuốc
  • 48 heat /hi:t/ (n) sức nóng
  • 49 hell /hel/ (n) địa ngục
  • 50 horse /hɔ:rs/ (n) con ngựa
  • 51 can /kæn/ (n) cái lon
  • 52 candy /ˈkændi/ (n) Kẹo
  • 53 cap /kæp/ (n) nón lưỡi trai
  • 54 cat /kæt/ (n) con mèo
  • 55 cow /kaʊ/ (n) con bò
  • 56 coat /kəʊt/ (n) áo khoác
  • 57 key /ki:/ (n) chìa khóa, mấu chốt
  • 58 come /kʌm/ (v) đến
  • 59 cup /kʌp/ (n) cái tách, chiếc cúp
  • 60 lap /læp/ (n) lòng
  • 61 lie /laɪ/ (v) nằm, nói dối
  • 62 ladder /ˈlædər/ (n) cây thang
  • 63 locker /ˈlɑ:kər/ (n) phòng thay đồ, tủ đựng đồ
  • 64 low /ləʊ/ (adj) thấp
  • 65 lung /lʌŋ/ (n) phổi
  • 66 map /mæp/ (n) bản đồ
  • 67 mat /mæt/ (n) tấm chiếu, tấm thảm
  • 68 my /maɪ/ (det) của tôi
  • 69 mop /mɑ:p/ (n) cây lau nhà
  • 70 meet /mi:t/ (v) gặp mặt, đáp ứng
  • 71 mud /mʌd/ (n) bùn
  • 72 monkey /ˈmʌŋki/ (n) con khỉ
  • 73 nail /neɪl/ (n) móng tay, cây đinh
  • 74 nap /næp/ (n) giấc ngủ trưa
  • 75 knob /nɑ:b/ (n) nút vặn, tay nắm (cửa)
  • 76 knee /ni:/ (n) đầu gối
  • 77 needle /ˈni:dl/ (n) cây kim, kim tiêm
  • 78 pan /pæn/ (n) xoong, cái chảo
  • 79 pot /pɑ:t/ (n) nồi
  • 80 pin /pɪn/ (n) đinh ghim
  • 81 rag /ræɡ/ (n) giẻ rách
  • 82 ride /raɪd/ (v) đạp (xe), cưỡi (ngựa)
  • 83 rock /rɑ:k/ (n) đá, hòn đá
  • 84 ray /reɪ/ (n) tia (nắng, phóng xạ)
  • 85 rake /reɪk/ (v) cào, xới
  • 86 rain /reɪn/ (n) mưa
  • 87 row /rəʊ/ (n) hàng, dãy
  • 88 ring /rɪŋ/ (n) cái nhẫn
  • 89 rug /rʌɡ/ (n) tấm thảm
  • 90 sack /sæk/ (n) bao tải
  • 91 sell /sel/ (v) bán
  • 92 sew /səʊ/ (v) may, khâu
  • 93 sing /sɪŋ/ (v) hát, ca hát
  • 94 sit /sɪt/ (v) ngồi
  • 95 saw /sɔː/ (n) cái cưa
  • 96 tiger /ˈtaɪɡər/ (n) con cọp
  • 97 chair /tʃer/ (n) cái ghế
  • 98 wet /wet/ (adj) ướt
  • 99 where /wer/ (adv) ở đâu
  • 100 van / væn / (n) xe tải nhỏ

Hướng dẫn nhận quà - Đối với học viên nhỏ tuổi từ 5-12 tuổi

Quà tặng 1: Sách ôn tập STNTA

  • Học thuộc từ vựng mỗi ngày
  • Quay video gửi lên nhóm Facebook theo hướng dẫn tại đây
  • Báo cáo kết quả theo link này https://forms.gle/DnxzujJUQGQKsfdN6
  • Đủ 100 sao nhận SÁCH ÔN TẬP STNTA  – Thuộc 500 từ vựng theo phương pháp STNTA

Quà tặng 2: Cúp vinh danh thuộc 100 từ vựng theo thứ tự

  • Sau khi thuộc 100 từ vựng
  • Học viên quay video đủ 100 từ vựng đọc từ 1-100 theo thứ tự và nhắm mắt lại
  • Gửi video lên Group Facebook tại đây
  • Báo cáo kết quả theo link này https://forms.gle/DnxzujJUQGQKsfdN6
  • Đủ điều kiện, học viên được tặng CUP VINH DANH từ Siêu trí tuệ Việt Nam – Thầy Tấn Kiên
Lên đầu trang

Chào mừng bạn trở lại