Siêu Trí Nhớ Tiếng Anh Học Đường Lớp 5
Chuyên mục chưa phân loại

Nội dung khóa học
Giáo Trình STNTA Học Đường 5 – Khai Giảng
-
Giới thiệu – Khai Giảng
Unit 1: All about me!
-
Vị trí từ vựng Unit 1
03:15 -
Từ Vựng Chi Tiết Unit 1
22:34 -
Vị trí mẫu câu Unit 1
01:31 -
Mẫu câu chi tiết Unit 1
08:33 -
Ôn nhanh Unit 1
03:30
Unit 2: Our homes
-
Vị trí từ vựng Unit 2
02:55 -
Từ vựng chi tiết Unit 2
17:49 -
Vị trí mẫu câu Unit 2
01:47 -
Mẫu câu chi tiết Unit 2
10:22 -
Ôn nhanh Unit 2
02:39
Unit 3: My foreign friends
-
Vị trí từ vựng Unit 3 P1
02:26 -
Từ vựng chi tiết Unit 3 P1
13:06 -
Vị trí từ vựng Unit 3 P2
02:26 -
Từ vựng chi tiết Unit 3 P2
12:38 -
Vị trí mẫu câu Unit 3
01:16 -
Mẫu câu chi tiết Unit 3
09:05 -
Ôn nhanh Unit 3
04:39
REVIEW 1
-
Ôn tập nhanh từ vựng Unit 1-2-3
27:30 -
Ôn tập nhanh mẫu câu Unit 1-2-3
05:32
Giáo trình STNTAHĐ lớp 5 – CONVERSATION 1
-
CONVERSATION 1
Giáo trình STNTAHĐ lớp 5 – TEST 1
-
TEST 1.1
-
TEST 1.2
Unit 4: Our free-time activities
-
Vị trí từ vựng Unit 4 P1
04:02 -
Từ vựng chi tiết Unit 4 P1
21:40 -
Vị trí từ vựng Unit 4 P2
02:53 -
Từ vựng chi tiết Unit 4 P2
14:59 -
Vị trí mẫu câu Unit 4
02:02 -
Mẫu câu chi tiết Unit 4
09:18 -
Ôn nhanh Unit 4
05:51
Unit 5: My future job
-
Vị trí từ vựng Unit 5
03:03 -
Từ vựng chi tiết Unit 5 – P1
11:10 -
Từ vựng chi tiết Unit 5 – P2
13:05 -
Vị trí mẫu câu Unit 5
01:45 -
Mẫu câu chi tiết Unit 5
13:28 -
Ôn nhanh Unit 5
04:06
REVIEW 2.1
-
Ôn tập nhanh từ vựng Unit 4-5
07:41 -
Ôn tập nhanh mẫu câu Unit 4-5
03:53
REVIEW 2.2
-
Ôn tập nhanh từ vựng Unit 1-2-3-4-5
34:50
Unit 6: Our school rooms
-
Vị trí từ vựng Unit 6 P1
02:49 -
Vị trí từ vựng Unit 6 P2
03:02 -
Từ vựng chi tiết Unit 6 P1
14:10 -
Từ vựng chi tiết Unit 6 P2
14:06 -
Vị trí mẫu câu Unit 6
01:33 -
Mẫu câu chi tiết Unit 6
10:55 -
Ôn nhanh Unit 6
05:05
Unit 7: Our favourite school activities
-
Vị trí từ vựng Unit 7
04:23 -
Từ vựng chi tiết Unit 7
20:27 -
Vị trí mẫu câu Unit 7
01:37 -
Mẫu câu chi tiết Unit 7
10:04 -
Ôn nhanh Unit 7
03:04
REVIEW 3
-
Ôn tập nhanh từ vựng Unit 6-7
11:27 -
Ôn tập nhanh mẫu câu Unit 6-7
04:07
Unit 8: In our classroom
-
Vị trí từ vựng Unit 8 P1
01:57 -
Vị trí từ vựng Unit 8 P2
00:00 -
Từ vựng chi tiết Unit 8 P1
11:11 -
Từ vựng chi tiết Unit 8 P2
09:53 -
Vị trí mẫu câu Unit 8
00:00 -
Mẫu câu chi tiết Unit 8
10:29 -
Ôn nhanh Unit 8
03:37
Unit 9: Our outdoor activities
-
Vị trí từ vựng Unit 9 P1
01:46 -
Vị trí từ vựng Unit 9 P2
01:54 -
Từ vựng chi tiết Unit 9 – P1
12:05 -
Từ vựng chi tiết Unit 9 – P2
12:00 -
Vị trí mẫu câu Unit 9
00:00 -
Mẫu câu chi tiết Unit 9
11:28 -
Ôn nhanh Unit 9
04:35
Unit 10: Our school trip
-
Vị trí từ vựng Unit 10 P1
00:00 -
Vị trí từ vựng Unit 10 P2
00:00 -
Từ vựng chi tiết Unit 10 – P1
10:34 -
Từ vựng chi tiết Unit 10 – P2
11:52 -
Vị trí mẫu câu Unit 10
01:48 -
Mẫu câu chi tiết Unit 10
09:35 -
Ôn nhanh Unit 10
03:55
REVIEW 4
-
Ôn tập nhanh từ vựng Unit 8-9-10
14:55 -
Ôn tập nhanh mẫu câu Unit 8-9-10
05:31
Unit 11: Family time
-
Vị trí từ vựng Unit 11 P1
01:33 -
Từ vựng chi tiết Unit 11 P1
11:25 -
Vị trí từ vựng Unit 11 P2
00:00 -
Từ vựng chi tiết Unit 11 P2
13:06 -
Vị trí từ vựng Unit 11 P3
00:00 -
Từ vựng chi tiết Unit 11 P3
09:41 -
Vị trí mẫu câu Unit 11
02:16 -
Mẫu câu chi tiết Unit 11
14:37 -
Ôn nhanh Unit 11
05:28
Unit 12: Our Tet holiday
-
Vị trí từ vựng Unit 12 – P1
02:30 -
Từ vựng chi tiết Unit 12 – P1
12:46 -
Vị trí từ vựng Unit 12 – P2
01:42 -
Từ vựng chi tiết Unit 12 – P2
12:25 -
Vị trí mẫu câu Unit 12
01:24 -
Mẫu câu chi tiết Unit 12
08:12 -
Ôn nhanh Unit 12
04:53
Unit 13: Our special days
-
Vị trí từ vựng Unit 13 P1
00:00 -
Từ vựng chi tiết Unit 13 P1
10:37 -
Vị trí từ vựng Unit 13 P2
00:00 -
Từ vựng chi tiết Unit 13 P2
10:23 -
Vị trí mẫu câu Unit 13
00:00 -
Mẫu câu chi tiết Unit 13
08:48 -
Ôn nhanh Unit 13
03:55
Unit 14: Staying healthy
-
Vị trí từ vựng Unit 14 P1
02:09 -
Từ vựng chi tiết Unit 14 P1
13:42 -
Vị trí từ vựng Unit 14 – P2
01:46 -
Từ vựng chi tiết Unit 14 – P2
12:29 -
Vị trí mẫu câu Unit 14
02:03 -
Mẫu câu chi tiết Unit 14
08:08 -
Ôn tập nhanh Unit 14
05:20
Unit 15: Our health
-
Vị trí từ vựng Unit 15 – P1
01:54 -
Từ vựng chi tiết Unit 15 – P1
10:00 -
Vị trí từ vựng Unit 15 – P2
01:24 -
Từ vựng chi tiết Unit 15 – P2
10:35 -
Vị trí mẫu câu Unit 15
00:35 -
Mẫu câu chi tiết Unit 15
08:54 -
Ôn nhanh Unit 15
05:05
Unit 16: Seasons and the weather
-
Vị trí từ vựng Unit 16 – P1
02:14 -
Từ vựng chi tiết Unit 16 – P1
10:55 -
Vị trí từ vựng Unit 16 – P2
01:24 -
Từ vựng chi tiết Unit 16 – P2
09:41 -
Vị trí mẫu câu Unit 16
01:19 -
Mẫu câu chi tiết Unit 16
08:47 -
Ôn nhanh Unit 16
04:22
Unit 17: Stories for children
-
Vị trí từ vựng Unit 17 – P1
02:17 -
Từ vựng chi tiết Unit 17 – P1
09:25 -
Vị trí từ vựng Unit 17 – P2
01:59 -
Từ vựng chi tiết Unit 17 – P2
08:20 -
Vị trí mẫu câu Unit 17
02:14 -
Mẫu câu chi tiết Unit 17
11:22 -
Ôn nhanh Unit 17
03:32
Unit 18: Means of transport
-
Vị trí từ vựng Unit 18 – P1
01:45 -
Từ vựng chi tiết Unit 18 – P1
11:11 -
Vị trí từ vựng Unit 18 – P2
01:50 -
Từ vựng chi tiết Unit 18 – P2
10:02 -
Vị trí mẫu câu Unit 18
01:09 -
Mẫu câu chi tiết Unit 18
11:52 -
Ôn nhanh Unit 18
04:17
Unit19: Places of interest
-
Vị trí từ vựng Unit 19 – P1
01:15 -
Từ vựng chi tiết Unit 19 – P1
07:59 -
Vị trí từ vựng Unit 19 – P2
01:08 -
Từ vựng chi tiết Unit 19 – P2
08:37 -
Vị trí mẫu câu Unit 19
01:44 -
Mẫu câu chi tiết Unit 19
10:40 -
Ôn nhanh Unit 19
03:29
Unit 20: Our summer holiday
-
Vị trí từ vựng Unit 20 – P1
01:29 -
Từ vựng chi tiết Unit 20 – P1
08:29 -
Vị trí từ vựng Unit 20 – P2
01:14 -
Từ vựng chi tiết Unit 20 – P2
08:20 -
Vị trí mẫu câu Unit 20
00:58 -
Mẫu câu chi tiết Unit 20
07:34 -
Ôn nhanh Unit 20
03:31
Cảm nhận & Đánh giá từ Học viên
Chưa có đánh giá